English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: floored

Probably related with:
English Vietnamese
floored
cứng họng ; vượt qua ; vấp ngã ;
floored
cứng họng ; vượt qua ; vấp ngã ;

May related with:
English Vietnamese
first floor
* danh từ
- tầng hai, gác hai
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầng dưới, tầng một
floor show
* danh từ
- trò vui diễn ở sàn (trong các tiệm rượu, hộp đêm...)
floor-cloth
* danh từ
- thấm vải sơn (lót sàn nhà)
- giẻ lau sàn
floor-lamp
* danh từ
- đèn đứng (ở sàn)
floor-walker
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hướng dẫn khách (trong cửa hàng bách hoá)
flooring
* danh từ
- nguyên vật liệu làm sàn
- sự làm sàn nhà
ground floor
* danh từ
- tầng dưới cùng
!to get in on the ground floor
- (thông tục) được kết nạp làm cổ đông cùng với những điều kiện như người sáng lập
thrashing-floor
* danh từ
- sân đập lúa
threshing-floor
* danh từ
- sân đập lúa
first-floor
* danh từ
- tầng hai
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tầng trệt, tầng một
floor-board
* danh từ
- ván sàn
floor-leader
* danh từ
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nghị sĩ quốc hội lãnh đạo đảng mình
floor-length
* tính từ
- chạy xuống đến sàn
floor-manager
* danh từ
- người điều khiển chương trình vô tuyến
floor-plan
* danh từ
- sơ đồ tầng lầu
floor-show
* danh từ
- trò vui diễn ở sàn (trong tiệm rượu...)
sea-floor
* danh từ
- đáy biển
second floor
* danh từ
- tầng hai (ở Mỹ)
- tầng ba (ở Anh)
shop-floor
* danh từ
- khu vực chế tạo hàng hoá trong nhà máy
- công nhân trong nhà máy (đối lại với những người quản lý)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: