English to Vietnamese
Search Query: flipped
Probably related with:
English | Vietnamese |
flipped
|
bật ; bị lật ra ; chỉ bật ; làm ; lật ngược ; sức rồi ; thoát rồi ; thì tung ; thảy ; đã bật ; đã thảy ;
|
flipped
|
bật ; bị lật ra ; chỉ bật ; làm ; lật ngược ; sức rồi ; thoát rồi ; thì tung ; thảy ; đã bật ; đã thảy ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
egg-flip
|
-nog)
/'egnɔg/ * danh từ - rượu nóng đánh trứng |
flip-flap
|
* danh từ
- kiểu nhào lộn flicflac - pháo hoa flicflac - pháo - trò chơi ô tô treo |
d type flip-flop
|
- (Tech) mạch xúc phát loại D
|
delay flip-flop
|
- (Tech) mạch lật trễ
|
flip-chip
|
- (Tech) chíp lật
|
flip-coil
|
- (Tech) lõi lật
|
flip-flop
|
- (Tech) mạch lật, mạch bấp bênh
|
flip-flop register
|
- (Tech) bộ ghi lật
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet