English to Vietnamese
Search Query: flares
Probably related with:
English | Vietnamese |
flares
|
bắn pháo sáng ; bộc ; cháy ; cái pháo sáng ; dầu ; pháo hiệu ; pháo sáng ; sử dụng flair ; đẩy ra ;
|
flares
|
bắn pháo sáng ; bộc ; cháy ; cái pháo sáng ; dầu ; pháo hiệu ; pháo sáng ; pháo ; sử dụng flair ; đẩy ra ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
flare-back
|
* danh từ
- ngọn lửa phụt hậu (lò cao, súng đại bác...) |
flare-path
|
* danh từ
- (hàng không) đường băng có đèn sáng (để máy bay cất cánh, hạ cánh) |
flare-up
|
* danh từ
- sự loé lửa - cơn giận - cuộc liên hoan ầm ĩ - sự bùng nổ (cuộc xung đột, chiến tranh) - sự làm choáng mắt (bóng) - sự nổi tiếng nhất thời |
parachute flare
|
* danh từ
- pháo sáng đeo dù |
flare-bomb
|
* danh từ
- (quân sự) đạn chiếu sáng |
flaring
|
* tính từ
- chói lọi - hoa mỹ; rực rỡ - sáng chập chờn - phía dưới phồng ra (váy) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet