English to Vietnamese
Search Query: flanking
Probably related with:
English | Vietnamese |
flanking
|
chàng này ; vòng qua hướng ;
|
flanking
|
vòng qua hướng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
flank
|
* danh từ
- sườn, hông - sườn núi - (quân sự) sườn, cánh =to attack the left flank+ tấn công phía sườn trái * ngoại động từ (quân sự) - củng cố bên sườn - đe doạ bên sườn - tấn công bên sườn - đóng bên sườn, nằm bêm sườn - đi vòng sườn - quét (súng) * nội động từ - (+ on, upon) ở bên sườn |
flank
|
bên cạnh ; cánh phải ; cánh ; cố lên ; hai bên sườn ; mạn sườn ; p câ ; p câ ̣ ; sườn phải ; sườn ; thọc vô sườn ; tiến ; tấn công xe tăng ; tấn công ; vào sườn ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet