English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: flames

Probably related with:
English Vietnamese
flames
bốc cháy ; cháy ; giận giữ ; lửa bùng ; lửa ; ngọn lửa ; tro ; đám cháy ; đốt lửa ; ̉ a lư ̉ a thi ; ̉ a lư ̉ a thi ̀ ;
flames
bốc cháy ; cháy ; giận giữ ; lửa bùng ; lửa ; ngọn lửa ; tro ; đám cháy ;

May related with:
English Vietnamese
flame-projector
-thrower) /'fleim,θrouə/
* danh từ
- (quân sự) súng phun lửa
flaming
* tính từ
- đang cháy, cháy rực
- nóng như đổ lửa
=a flaming sun+ nắng như đổ lửa
- nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi
=flaming enthusiasm+ nhiệt tình sôi nổi
- rực rỡ, chói lọi
- thổi phồng, cường điệu; đề cao quá đáng
!flaming onions
- đạn chuỗi (phòng không)
flame-cells
* danh từ số nhiều
- tế bào ngọn lửa
flame-colour
* danh từ
- màu đỏ rực
flame-proof
* tính từ
- chịu lửa; chống lửa
flame-resisting
* tính từ
- chịu lửa; chống lửa
flame-thrower
* danh từ
- súng phun lửa
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: