English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: flagged

Probably related with:
English Vietnamese
flagged
đánh dấu ;
flagged
đánh dấu ;

May related with:
English Vietnamese
black flag
* danh từ
- cờ đen (của kẻ cướp; dấu hiệu tội tử hình đã được thi hành)
corner-flag
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cờ (cắm ở) góc (sân bóng đá)
flag day
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ kỷ niệm lá cờ Mỹ (14 tháng 6)
flag of truce
* danh từ
- (quân sự) cờ hàng; cờ điều đình
flag-boat
* danh từ
- thuyền đích (trong cuộc đua)
flag-captain
* danh từ
- thuyền trưởng tàu đô đốc
flag-day
* danh từ
- ngày quyên tiền (những người đã quyên được phát một lá cờ nhỏ) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) tag day)
flag-lieutenant
* danh từ
- sĩ quan cận vệ của đô đốc
flag-list
* danh từ
- (hàng hải) danh sách các sĩ quan cấp đô đốc
flag-officer
* danh từ
- (hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc
flag-rank
* danh từ
- (hàng hải) hàm đô đốc; hàm phó đô đốc
flag-station
* danh từ
- (ngành đường sắt) ga xép (xe lửa chỉ đỗ lại khi có vẫy cờ hiệu)
flag-wagging
* danh từ
- (từ lóng) sự ra hiệu (bằng cờ)
flag-waver
* danh từ
- người cầm đầu; người vận động
flagging
* danh từ
- sự lát đường bằng đá phiến
- mặt đường lát bằng đá phiến
house-flag
* danh từ
- cờ hãng (ở trên tàu của một hãng buôn, của một công ty hàng hải...)
quarantine flag
* danh từ
- cờ kiểm dịch (cờ vàng)
sick-flag
* danh từ
- cờ vàng (báo hiệu có bệnh dịch ở một khu vực, ở trên tàu thuỷ)
yellow flag
* danh từ
- (hàng hải) cờ vàng, cờ kiểm dịch
busy flag
- (Tech) cờ bận
carry flag
- (Tech) cờ mang sang
error flag
- (Tech) cờ báo sai lầm
flag bit
- (Tech) bit cờ hiệu
flag control
- (Tech) kiểm soát cờ hiệu; kiểm soát bộ chỉ báo
flag field
- (Tech) vùng cờ hiệu
flag operand
- (Tech) toán tố cờ hiệu
flag register
- (Tech) bộ ghi cờ hiệu
flag-pole
* danh từ
- cột cờ
flag-waving
* danh từ
- sự biểu lộ tình cảm thái quá
red flag
* danh từ
- cờ đỏ dùng làm biểu trưng cho sự nguy hiểm (trên đường bộ )
- cờ đỏ (biểu trưng của cách mạng, chủ nghĩa cộng sản)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: