English to Vietnamese
Search Query: fixes
Probably related with:
English | Vietnamese |
fixes
|
bản sửa lỗi cho các ; bản vá ; chuyên giải ; các bản vá lỗi ; sẽ sửa ; sử a ; sửa ; thu xếp ;
|
fixes
|
bản sửa lỗi cho các ; bản vá ; chuyên giải ; các bản vá lỗi ; sẽ sửa ; sử a ; sửa ; thu xếp ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
fix-up
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sang sửa, sự sắp đặt |
fixative
|
* tính từ
- hãm (màu) * danh từ - thuốc hãm (màu) |
fixed
|
* tính từ
- đứng yên, bất động, cố định =a fixed star+ định tinh =a fixed point+ điểm cố định (của cảnh sát đứng thường trực) - được bố trí trước =a fixed fight+ một cuộc đấu quyền Anh đã được bố trí trước (cho ai được) !everyone is well fixed - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết |
fixedness
|
* danh từ
- tính chất đứng yên, sự bất động, sự cố định - tính thường trực - tính vững chắc |
fixings
|
* danh từ số nhiều, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- máy móc, thiết bị - đồ trang trí (ở quần áo) - món bày đĩa, món hoa lá (trình bày phụ vào món ăn trên đĩa) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet