English to Vietnamese
Search Query: fissures
Probably related with:
English | Vietnamese |
fissures
|
vết nứt phe ;
|
fissures
|
vết nứt phe ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
fissure
|
* danh từ
- chỗ nứt, vết nứt - (giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não) - (y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương) * động từ - nứt nẻ, tách ra |
fissuration
|
* danh từ
- sự nứt - sự sinh sản bằng kiểu tách đôi |
fissured
|
* tính từ
- chẻ; xẻ; nứt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet