English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fissures

Probably related with:
English Vietnamese
fissures
vết nứt phe ;
fissures
vết nứt phe ;

May related with:
English Vietnamese
fissure
* danh từ
- chỗ nứt, vết nứt
- (giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não)
- (y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương)
* động từ
- nứt nẻ, tách ra
fissuration
* danh từ
- sự nứt
- sự sinh sản bằng kiểu tách đôi
fissured
* tính từ
- chẻ; xẻ; nứt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: