English to Vietnamese
Search Query: finning
Probably related with:
English | Vietnamese |
finning
|
lấy vây ;
|
finning
|
lấy vây ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
fin-back
|
* danh từ
- cá voi lưng xám ((cũng) fin-back whale) |
whale-fin
|
* danh từ
- (thưng nghiệp) (như) whalebone |
cooling fin
|
- (Tech) cánh tỏa nhiệt, cánh làm nguội
|
fin-like
|
* tính từ
- dạng vây |
fin-shaped
|
* tính từ
- dạng vây |
finned
|
* tính từ
- có vây |
lobe-fin
|
* danh từ
- cá có vây (giống chân) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet