English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: finning

Probably related with:
English Vietnamese
finning
lấy vây ;
finning
lấy vây ;

May related with:
English Vietnamese
fin-back
* danh từ
- cá voi lưng xám ((cũng) fin-back whale)
whale-fin
* danh từ
- (thưng nghiệp) (như) whalebone
cooling fin
- (Tech) cánh tỏa nhiệt, cánh làm nguội
fin-like
* tính từ
- dạng vây
fin-shaped
* tính từ
- dạng vây
finned
* tính từ
- có vây
lobe-fin
* danh từ
- cá có vây (giống chân)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: