English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: finishes

Probably related with:
English Vietnamese
finishes
hoàn thành ; hoàn ; kết thúc ; làm xong ; n ; pháp ngữ hoàn thành ; xong việc ; xong ;
finishes
hoàn thành ; kết thúc ; pháp ngữ hoàn thành ; xong việc ; xong ;

May related with:
English Vietnamese
finished
* tính từ
- hết, đã hoàn thành, đã kết thúc, đã xong
- đã hoàn hảo, đã hoàn chỉnh, đã được sang sửa lần cuối cùng
finisher
* danh từ
- người kết thúc
- người sang sửa lần cuối cùng (trong quá trình sản xuất)
- (thông tục) đòn kết liễu
finishing
* danh từ
- (kỹ thuật) sự sang sửa lần cuối
- (nghành dệt) sự hồ (vải)
* tính từ
- kết thúc, kết liễu
=finishing stroke+ đòn kết liễu
photo finish
* danh từ
- sự xác định bằng ảnh trong đua ngựa (khi hai con ngựa về đích quá sát nhau)
photo-finish
* danh từ
- sự chụp ảnh lúc tới đích (để phân biệt người thắng với đối thủ sát anh ta)
- máy ảnh chụp lúc tới đích
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: