English to Vietnamese
Search Query: fillets
Probably related with:
English | Vietnamese |
fillets
|
dây buộc ;
|
fillets
|
dây buộc ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
fillet
|
* danh từ
- dây bưng, dải lụa (để buộc đầu) - (y học) băng (để buộc bó vết thương) - (kiến trúc) đường chỉ vòng - đường gân, đường gờ (trên bìa sách...) - thịt bê cuốn, thịt bò cuốn, cá lạng cuốn - khúc cá to - (số nhiều) lườn (ngựa, bò...) * ngoại động từ - buộc bằng dây băng - trang trí bằng đường chỉ vòng - róc xương và lạng (thịt, cá...) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet