English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fights

Probably related with:
English Vietnamese
fights
chiến đâu ; chiến đấu với ; chiến đấu ; chống cự ; cuộc chiến ; các trận đấu ; các ; cố thoát khỏi ; giao chiến ; lại cãi nhau ; một cuộc chiến nào ; nh nhau ; nhau ; những cuộc đấu ; những cuộc ẩu đả ; những trận đấu ; những ; tranh cãi ; trận chiến ; trận ; trận đấu ; tỉ võ ; với cuộc đấu tranh ; đánh nhau ; đánh ; đấm lẫn nhau ; đấu kiếm với ; đấu tranh ; đấu võ ; đấu ; ́ nh nhau ;
fights
chiến ; chiến đâu ; chiến đấu với ; chiến đấu ; chống cự ; cuộc chiến ; các trận đấu ; các ; cố thoát khỏi ; giao chiến ; lại cãi nhau ; một cuộc chiến nào ; nh nhau ; nhau ; những cuộc đấu ; những cuộc ẩu đả ; những trận đấu ; những ; tranh cãi ; trận chiến ; trận ; trận đấu ; tỉ võ ; với cuộc đấu tranh ; đánh nhau ; đánh ; đấm lẫn nhau ; đấu kiếm với ; đấu tranh ; đấu võ ; đấu ; ́ nh nhau ;

May related with:
English Vietnamese
cock-fight
-fight)
/'kɔkfait/
* danh từ
- cuộc chọi gà
!this beats cock-fighting
- cái này thật vô cùng thú vị
fighting
* danh từ
- sự chiến đấu, sự đánh nhau
- cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, cuộc đánh nhau
* tính từ
- chiến đấu, đấu tranh, đánh nhau
glove-fight
* danh từ
- trận đấu quyền Anh
pillow-fight
* danh từ
- cuộc ném nhau bằng gối
=to have a pillow-fight+ lấy gối ném nhau
prize-fight
* danh từ
- trận đấu quyền anh lấy giải bằng tiền
sea-fight
* danh từ
- thuỷ chiến
straight fight
* danh từ
- (chính trị) cuộc đấu tranh trực diện (giữa hai ứng cử viên)
tea-fight
* danh từ
- (thông tục) (như) tea-party
bun-fight
* danh từ
- tiệc ngọt, tiệc trà
sword-fight
* danh từ
- trận đấu kiếm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: