English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fibres

Probably related with:
English Vietnamese
fibres
các sợi ; sợi ;
fibres
các sợi ; sợi ;

May related with:
English Vietnamese
fibre
* danh từ
- (sinh vật học) sợi, thớ
- sợi phíp
=cotton fibre+ sợi bông
- cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ
- (thực vật học) rễ con
- tính tình
=a man of coarse fibre+ người tính tình thô lỗ
fibred
* tính từ
- có sợi, có thớ
spindle-fibres
* danh từ; số nhiều
- sợi thoi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: