English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fibers

Probably related with:
English Vietnamese
fibers
các loại sợi ; các loại vải ; cáp quang ; mẫu mô ; sớ gỗ ; sợi chỉ ; sợi quần áo ; sợi ; xơ ;
fibers
các loại sợi ; các loại vải ; cáp quang ; mẫu mô ; sớ gỗ ; sợi chỉ ; sợi quần áo ; sợi ; tang vật ; xơ ;

May related with:
English Vietnamese
clad optical fiber
- (Tech) sợi quang có bọc
fiber digital data interface (fddi)
- (Tech) giao diện truyền dữ liệu qua sợi quang
fiber optics
- (Tech) quang học sợi
fiber-optic cable
- (Tech) cáp sợi quang
fiber-optic transmission
- (Tech) sự truyền sợi quang
fibering
* tính từ
- cấu trúc dạng sợi
fiberizing
* danh từ
- sự kéo sợi, bện sợi, xe sợi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: