English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fetched

Probably related with:
English Vietnamese
fetched
cầm khiên ; lấy ; năm ; đem ;
fetched
dê ; lấy ; đem ;

May related with:
English Vietnamese
far-fetched
* tính từ
- gượng gạo, không tự nhiên
fetching
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ; làm mê hoặc, làm say mê
=a fetching smile+ nụ cười quyến rũ, nụ cười say đắm
fetch protection bit
- (Tech) bit bảo vệ chống rút ra
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: