English to Vietnamese
Search Query: fetched
Probably related with:
English | Vietnamese |
fetched
|
cầm khiên ; lấy ; năm ; đem ;
|
fetched
|
dê ; lấy ; đem ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
far-fetched
|
* tính từ
- gượng gạo, không tự nhiên |
fetching
|
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ; làm mê hoặc, làm say mê =a fetching smile+ nụ cười quyến rũ, nụ cười say đắm |
fetch protection bit
|
- (Tech) bit bảo vệ chống rút ra
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet