English to Vietnamese
Search Query: fertilising
Probably related with:
English | Vietnamese |
fertilising
|
thụ tinh ;
|
fertilising
|
thụ tinh ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
fertilise
|
* ngoại động từ
- làm cho tốt, làm cho màu mỡ (đất) - (sinh vật học) thụ tinh, làm thụ thai |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet