English to Vietnamese
Search Query: fermented
Probably related with:
English | Vietnamese |
fermented
|
lên men ; men ; như thế ; được lên men ;
|
fermented
|
lên men ; men ; như thế ; được lên men ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
fermentable
|
* tính từ
- có thể lên men được - có thể kích thích, có thể khích động, có thể vận động, có thể xúi giục |
fermentation
|
* danh từ
- sự lên men - sự khích động, sự vận động, sự xúi giục - sự xôn xao, sự sôi sục, sự náo động |
fermentative
|
* tính từ
- làm lên men |
fermentability
|
* danh từ
- xem fermentable |
fermenter
|
* danh từ
- chất gây men; thùng gây men |
fermenting
|
* tính từ
- lên men; ủ men |
fermentive
|
* tính từ
- xem fermentative |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet