English to Vietnamese
Search Query: fermat
Probably related with:
English | Vietnamese |
fermat
|
học thuyết ; việc ;
|
fermat
|
học thuyết ;
|
May be synonymous with:
English | English |
fermat; pierre de fermat
|
French mathematician who founded number theory; contributed (with Pascal) to the theory of probability (1601-1665)
|
May related with:
English | Vietnamese |
fermate
|
* danh từ
- (âm nhạc) sự kéo dài nốt nhạc, độ nghỉ quá thời gian qui định, theo ý người trình diễn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet