English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: favors

Probably related with:
English Vietnamese
favors
cầu xin ân huệ ; giúp mày ; hết ; lời thỉnh cầu ; món nợ ân tình đó ; quá ; quý mến ; thiên vị ; thích đấu ; trả nợ ; từng có ơn với ; yêu cầu của ; ân điển ; đó là thiện chí ; đến với ; ơn hộ ; ơn nhau ; ơn ; ủng hộ ;
favors
cầu xin ân huệ ; giúp mày ; hết ; lời thỉnh cầu ; món nợ ân tình đó ; quá ; quý mến ; thiên vị ; thích đấu ; trả nợ ; từng có ơn với ; yêu cầu của ; ân điển ; đó là thiện chí ; đến với ; ơn hộ ; ơn nhau ; ơn ; ủng hộ ;

May related with:
English Vietnamese
favorable
* tính từ
- có thiện chí, thuận, tán thành
=a favourable answers+ câu trả lời thuận
- thuận lợi
- hứa hẹn tốt, có triển vọng
- có lợi, có ích
=favourable to us+ có lợi cho chúng ta
favored
* tính từ, cũng favoured
- được hưởng ân huệ
= the most favored nation clause+điều khoản tối huệ quốc
- có vẻ bề ngoài
= well favored+có vẻ bên ngoài xinh đẹp
favorize
* ngoại động từ
- dành đặc ân, dành sự tiện lợi đặc biệt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: