English to Vietnamese
Search Query: faulted
Probably related with:
English | Vietnamese |
faulted
|
không ổn xảy ra ;
|
faulted
|
không ổn xảy ra ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
foot-fault
|
* danh từ
- (thể dục,thể thao) lỗi chân (giẫm lên vạch biên ngang khi giao đấu quần vợt) |
computer system fault tolerance
|
- (Tech) dung sai lỗi hệ thống điện toán
|
fault correction time
|
- (Tech) thời gian hiệu chỉnh lỗi
|
fault detector
|
- (Tech) bộ phát hiện lỗi
|
fault finder
|
- (Tech) máy dò lỗi
|
fault signaling
|
- (Tech) báo hiệu lỗi
|
fault simulator
|
- (Tech) bộ mô phỏng lỗi
|
fault tolerance
|
- (Tech) sự dung sai lỗi
|
fault-tolerant system
|
- (Tech) hệ thống dung sai
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet