English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fathers

Probably related with:
English Vietnamese
fathers
ba of ; ba ; bố ; cha các ngươi ; cha họ ; cha mẹ ; cha phải ; cha ; cha ông ; các cha ; các tổ phụ mình ; các tổ phụ người ; các tổ phụ ; các ông bố ; các ông bố đều ; cùng cha ; giảng ; gương các tổ phụ mình ; họ ; làm bố ; làm cha ; mà cha ông ; ngươ ̀ i cha ; ngươi ; người cha quyền lực ; người cha ; người làm cha ; người ; nhưng ông bố ; những người bố ; những người cha ; những người ; những người ông bố ; những ông bố ; nơi tổ phụ các ; tổ phụ chúng ta ; tổ phụ chúng ; tổ phụ các ngươi ; tổ phụ họ ; tổ phụ mình ; tổ phụ ngươi ; tổ phụ người ; tổ phụ ; tổ tiên ; tổ tông ; tộc mình ; tộc ; ông bố ; ông cha ;
fathers
ba of ; ba ; bố ; cha các ngươi ; cha họ ; cha mà ; cha mẹ ; cha phải ; cha ; cha ông ; các cha ; các tổ phụ mình ; các tổ phụ người ; các tổ phụ ; các ông bố ; các ông bố đều ; cùng cha ; giảng ; gương các tổ phụ mình ; họ ; i cha ; làm bố ; làm cha ; lạy ; mà cha ông ; ngươi ; người cha quyền lực ; người cha ; người làm cha ; người ; nhưng ông bố ; những người bố ; những người cha ; những người ông bố ; những ông bố ; tổ phụ chúng ta ; tổ phụ chúng ; tổ phụ các ngươi ; tổ phụ các ; tổ phụ họ ; tổ phụ mình ; tổ phụ ngươi ; tổ phụ người ; tổ phụ ; tổ tiên ; tổ tông ; tộc mình ; tộc ; ông bố ; ông cha ; ̀ i cha ;

May related with:
English Vietnamese
father-figure
* danh từ
- người lânh đạo, thủ lĩnh, người đứng đầu (có tuổi, có tín nhiệm); cha già
father-in-law
* danh từ, số nhiều fathers-in-law
- bố vợ; bố chồng
fathers-in-law
* danh từ, số nhiều fathers-in-law
- bố vợ; bố chồng
foster-father
* danh từ
- bố nuôi
city-father
* danh từ
- người cha của đô thị (người có uy tín rất lớn trong đô thị)
founding father
* danh từ
- người sáng lập, người khai sáng, cha đẻ
holy father
* danh từ
- Đức giáo hoàng
house-father
* danh từ
- người đàn ông trông nom trại mồ côi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: