English to Vietnamese
Search Query: fates
Probably related with:
English | Vietnamese |
fates
|
mệnh ; phận ; số phận ; vận mệnh ;
|
fates
|
mệnh ; phận ; số phận ; vận mệnh ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
fated
|
* tính từ
- do định mệnh, do số mệnh =he was fated to do it+ số nó là phải làm việc đó - nhất định bị hỏng, nhất định bị thất bại, nhất định bị huỷ diệt =fated to failure+ nhất định bị thua |
fateful
|
* tính từ
- (thuộc) số mệnh, tiền định, số đã định trước - tiên đoán - quyết định, có những hậu quả quan trọng - gây tai hoạ, gây chết chóc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet