English to Vietnamese
Search Query: fags
Probably related with:
English | Vietnamese |
fags
|
thuốc ; đàn bà ; đồng dâm ;
|
fags
|
thuốc ; đàn bà ; đàn ; đồng dâm ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
brain-fag
|
* danh từ
- (y học) bệnh suy nhược thần kinh |
fag-end
|
* danh từ
- mẩu vải thừa (khi cắt áo...); đầu xơ ra, đầu không bện (của sợi dây thừng...) - đầu thừa đuôi thẹo, phần bỏ đi |
fish-fag
|
* danh từ
- cô bán cá |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet