English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fags

Probably related with:
English Vietnamese
fags
thuốc ; đàn bà ; đồng dâm ;
fags
thuốc ; đàn bà ; đàn ; đồng dâm ;

May related with:
English Vietnamese
brain-fag
* danh từ
- (y học) bệnh suy nhược thần kinh
fag-end
* danh từ
- mẩu vải thừa (khi cắt áo...); đầu xơ ra, đầu không bện (của sợi dây thừng...)
- đầu thừa đuôi thẹo, phần bỏ đi
fish-fag
* danh từ
- cô bán cá
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: