English to Vietnamese
Search Query: facets
Probably related with:
English | Vietnamese |
facets
|
khía cạnh ;
|
facets
|
khía cạnh ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
faceted
|
* danh từ
- có nhiều mặt (kim cương...) |
star-facet
|
* danh từ
- một trong tám mặt tam giác bao quanh mặt phẳng của viên kim cương |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet