English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: faces

Probably related with:
English Vietnamese
faces
bề mặt ; bị ; bố ; bộ mặt ; bức hình này ; chúng ; các khuôn mặt ; các mặt ; cả mặt ; cắm đầu ; dung ; dạng những khuôn mặt ; dạng ; dễ lừa ; gương mă ; gương mặt ; gương mặt đó ; gương ; gặp phải ; hiện đối mặt ; hình các gương mặt ; hình khuôn mặt ; hình ảnh ; khuôn mặt không ; khuôn mặt ; mă ; mă ̣ t ; mũi ; mặt chúng ; mặt thì ; mặt ; một gương mặt ; ng gương mă ; ng gương mă ̣ ; nhìn ra ; nhìn ; những bộ mặt ; những gương mặt ; những khuôn mặt ; những kiểu mặt ; những mặt ; những nét mặt ; phải ; phải đương đầu ; phải đối diện ; phải đối mặt với ; phải đối mặt ; phận ; sẽ phải đương đầu ; sẽ phải đối diện ; sẽ đương đầu với ; t ; tác phẩm ; vẻ dữ quá ; vẻ mặt ; vẽ gương mặt mình ; xây mặt ; đang đối mặt với ; đương đầu với ; đối diện với ; đối diện ; đối mặt với ; đối mặt ;
faces
bề mặt ; bố ; bộ mặt ; bức hình này ; chúng ; các khuôn mặt ; các mặt ; câu ; cả mặt ; cắm đầu ; diện ; dung ; dạng những khuôn mặt ; dạng ; dễ lừa ; gương mă ; gương mặt ; gương mặt đó ; gương ; gặp phải ; hiện đối mặt ; hình các gương mặt ; hình khuôn mặt ; hình ảnh ; khuôn mặt không ; khuôn mặt ; khuôn ; mă ; mă ̣ t ; mũi ; mặt chúng ; mặt thì ; mặt ; một gương mặt ; nhìn ra ; nhìn ; những bộ mặt ; những gương mặt ; những khuôn mặt ; những kiểu mặt ; những mặt ; những nét mặt ; phải đương đầu ; phải đối diện ; phải đối mặt với ; phải đối mặt ; phận ; sẽ phải đương đầu ; sẽ phải đối diện ; sẽ đương đầu với ; ti ; tác phẩm ; vẻ dữ quá ; vẻ mặt ; vẽ gương mặt mình ; xây mặt ; đang đối mặt với ; đương đầu với ; đối diện với ; đối diện ; đối mặt với ; đối mặt ;

May related with:
English Vietnamese
about-face
* danh từ
- (quân sự) sự quay đằng sau
- sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ, sự thay đổi hẳn ý kiến
* nội động từ
- (quân sự) quay đằng sau
black face
* danh từ
- người da đen
- con cừu mặt đen
- (ngành in) chữ in đậm
clock-face
* danh từ
- mặt đồng hồ
face value
* danh từ
- giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...)
- (nghĩa bóng) giá trị bề ngoài
=to accept (take) something at its face value+ thừa nhận cái giá trị bề ngoài của nó
face-ache
* danh từ
- đau dây thần kinh đầu
face-card
* danh từ
- lá bài hình (quân K; quân Q; quân J)
face-guard
* danh từ
- (thể dục,thể thao) lưới che mặt
face-lift
* ngoại động từ
- sửa mặt (ai) cho đẹp
face-lifting
* danh từ
- phẫu thuật, sửa đẹp mặt (làm bớt vết nhăn)
facing
* danh từ
- sự đương đầu (với một tình thế)
- sự lật (quân bài)
- sự quay (về một hướng)
- (số nhiều) cổ áo màu; cửa tay màu (của quân phục)
- sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài
- khả năng; sự thông thạo
=to put somebody through his facings+ thử khả năng của ai
=to go through one's facing+ qua sự kiểm tra về khả năng
- (quân sự), (số nhiều) động tác quay
full face
* phó từ
- mặt nhìn thẳng (vào người xem)
hatchet-face
-faced) /'hætʃitfeist/
* danh từ
- mặt lưỡi cày
* tính từ
- có bộ mặt lưỡi cày
pale-face
* danh từ
- người da trắng (tiếng dùng của người da đỏ Châu Mỹ)
poker-face
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt lạnh như tiền, mặt phớt tỉnh (như của anh chàng đánh pôke đang tháu cáy)
pudding-face
* danh từ
- mặt phèn phẹt
rat-face
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người xảo quyệt nguy hiểm
straight face
* danh từ
- mặt làm ra vẻ đờ đẫn, mặt làm ra vẻ ngây
tallow-face
* danh từ
- người tái nhợt, người nhợt nhạt
volte-face
* danh từ
- sự quay trở lại, sự quay ngược lại
=to make a volte-face+ quay trở lại
- (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến hoàn toàn; sự trở mặt
coal-face
* danh từ
- phần lấy than của vỉa than
double-face
* danh từ
- sự gian trá; sự phản phúc
face-ague
* danh từ
- xem face-ache
face-bedded
* tính từ
- (kiến trúc) lát đá ngoài mặt tường
face-cloth
* danh từ
- khăn mặt
- vải phủ mặt người chết
face-flannel
* danh từ
- khăn mặt
face-harden
* ngoại động từ
- làm cho bề mặt (kim loại) cứng; tôi bề mặt
face-hardened
* tính từ
- được làm cứng
face-pack
* danh từ
- kem thoa mặt
face-painting
* danh từ
- thuật hoá trang
face-plate
* danh từ
- (kỹ thuật) mâm cặp hoa (máy tiện); bàn rà; tấm mặt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: