English to Vietnamese
Search Query: fabrications
Probably related with:
English | Vietnamese |
fabrications
|
nhà máy ở ;
|
fabrications
|
nhà máy ở ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
fabricant
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chế tạo, người xây dựng |
fabricate
|
* ngoại động từ
- bịa đặt (sự kiện) - làm giả (giấy tờ, văn kiện) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng |
fabricated
|
* danh từ
- nhà đúc sãn |
fabrication
|
* danh từ
- sự bịa đặt; chuyện bịa đặt - sự làm giả (giấy tờ, văn kiện) - sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo |
fabricator
|
* danh từ
- người bịa đặt - người làm giả (giấy tờ, văn kiện) - người chế tạo, người sản xuất |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet