English to Vietnamese
Search Query: fables
Probably related with:
English | Vietnamese |
fables
|
ngụ ngôn ;
|
fables
|
ngụ ngôn ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
fable
|
* danh từ
- truyện ngụ ngôn - truyền thuyết - (số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích - (số nhiều) chuyện phiếm, chuyện tán gẫu =old wives' fables+ chuyện ngồi lê đôi mách - lời nói dối, lời nói sai - cốt, tình tiết (kịch) * nội động từ - nói bịa - (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) kể truyện hoang đường, hư cấu, thêu dệt * ngoại động từ - hư cấu |
fabled
|
* tính từ
- được kể trong ngụ ngôn; (thuộc) truyền thuyết, hoang đường - hư cấu, bịa đặt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet