English to Vietnamese
Search Query: evicting
Probably related with:
English | Vietnamese |
evicting
|
đuổi ;
|
evicting
|
đuổi ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
eviction
|
* danh từ
- sự đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...) - (pháp lý) sự lấy lại (tài sản... bằng con đường pháp lý) |
evictee
|
- xem evict
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet