English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: estranged

Probably related with:
English Vietnamese
estranged
sai lầm ; trở nên kẻ lạ ;
estranged
sai lầm ;

May be synonymous with:
English English
estranged; alienated
caused to be unloved

May related with:
English Vietnamese
estrange
* ngoại động từ
- làm cho xa lạ, làm cho ghẻ lạnh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ly gián, làm cho xa rời
estrangement
* danh từ
- sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời
- sự bất hoà, sự ghẻ lạnh
estranger
- xem estrange
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: