English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: espousals

Probably related with:
English Vietnamese
espousals
mới kết bạn ;
espousals
mới kết bạn ;

May related with:
English Vietnamese
espousal
* danh từ
- sự tán thành, sự theo (một thuyết, một phong trào...)
- (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) đám cưới; đám ăn hỏi
espouse
* ngoại động từ
- lấy làm vợ
- gả (con gái)
- tán thành, theo (một thuyết, một phong trào...)
espouser
* danh từ
- người tán thành, người theo (một thuyết, một phong trào...)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: