English to Vietnamese
Search Query: erupted
Probably related with:
English | Vietnamese |
erupted
|
bùng nổ ; nổ ra ; đã nổ ra ;
|
erupted
|
bùng nổ ; nổ ra ; đã nổ ra ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
eruption
|
* danh từ
- sự phun (núi lửa) - sự nổ ra; sự phọt ra - (y học) sự phát ban - sự nhú lên, sự mọc (răng) |
eruptional
|
* tính từ
- (địa lý,địa chất) phun trào do núi lửa phun ra |
eruptive
|
* tính từ
- nổ ra; có xu hướng nổ ra, có xu hướng nổi lên - (như) eruptional |
eruptiveness
|
* danh từ
- xu hướng phun trào (núi lửa) - tính chất nổ bùng; xu hướng nổ bùng |
eruptivity
|
* danh từ
- xu hướng phun trào (núi lửa) - tính chất nổ bùng; xu hướng nổ bùng |
eruptively
|
- xem erupt
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet