English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: epochs

Probably related with:
English Vietnamese
epochs
niên đại ;
epochs
niên đại ;

May related with:
English Vietnamese
epoch-making
* tính từ
- mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch sử
=an epoch-making change+ một biến cố lịch sử
epochal
* tính từ
- mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch sử
=an epoch-making change+ một biến cố lịch sử
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: