English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: entities

Probably related with:
English Vietnamese
entities
các thực thể ; những thực thể ; những thực thể độc ; thực thể không ; thực thể ; đối tượng ;
entities
các thực thể ; những thực thể ; thực thể không ; thực thể ; đối tượng ;

May related with:
English Vietnamese
entity
* danh từ
- thực thể
- sự tồn tại (của một vật)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: