English to Vietnamese
Search Query: encouraged
Probably related with:
English | Vietnamese |
encouraged
|
có nên được khuyến khích ; cỗ vũ ; khuyên ; khuyến khích ; nên được khuyến khích ; phấn khởi ; phấn ; xúc tiến ; đã khuyến khích ; đã động viên ; được khuyến khích ; được kích lệ ; động viên ;
|
encouraged
|
cho ; có nên được khuyến khích ; cỗ vũ ; khuyên ; khuyến khích ; nên được khuyến khích ; phấn khởi ; phấn ; xúc tiến ; đã khuyến khích ; đã động viên ; được khuyến khích ; được kích lệ ; động viên ; ưu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
encouraged; bucked up
|
inspired with confidence
|
May related with:
English | Vietnamese |
encourage
|
* ngoại động từ
- làm can đảm, làm mạnh dạn - khuyến khích, cổ vũ, động viên - giúp đỡ, ủng hộ |
encouragement
|
* danh từ
- sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn - sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên - sự giúp đỡ, sự ủng hộ |
encouraging
|
* tính từ
- làm can đảm, làm mạnh dạn - khuyến khích, cổ vũ, động viên - giúp đỡ, ủng hộ |
encourager
|
- xem encourage
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet