English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: embracing

Probably related with:
English Vietnamese
embracing
chấp nhận ; chứa ; nắm giữ trân trọng ; nắm lấy ; quát ; theo xu hươ ; theo đuổi ; thoả hiệp với ; việc nắm giữ ; ôm ; đang hội nhập với ; đang theo đuổi ; đón nhận ;
embracing
chấp nhận ; chứa ; nắm giữ trân trọng ; nắm lấy ; quát ; theo xu hươ ; theo đuổi ; thoả hiệp với ; việc nắm giữ ; ôm ; đang hội nhập với ; đang theo đuổi ; đón nhận ;

May be synonymous with:
English English
embracing; embrace; embracement
the act of clasping another person in the arms (as in greeting or affection)

May related with:
English Vietnamese
all-embracing
* tính từ
- bao gồm tất cả
embrace
* danh từ
- sự ôm, cái ôm
- (nói trại) sự ăn nằm với nhau
* ngoại động từ
- ôm, ôm chặt, ghì chặt
- nắm lấy (thời cơ...)
- đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...)
- gồm, bao gồm
- bao quát (nhìn, nắm)
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)
embraceable
* tính từ
- có thể ôm được
- có thể nắm lấy được (thời cơ...)
- có thể theo được (đường lối, sự nghiệp, đảng phái)
- có thể gồm, có thể bao gồm
- có thể bao quát
embracement
* danh từ
- sự ôm, sự ôm chặt, sự ghì chặt
- sự nắm
- sự đi theo
- sự gồm, sự bao gồm
- sự bao quát
embracer
* danh từ
- kẻ gây áp lực (trái phép) đối với quan toà
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: