English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: eases

Probably related with:
English Vietnamese
eases
giúp xoa dịu ;
eases
giúp xoa dịu ;

May related with:
English Vietnamese
ease
* danh từ
- sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc
=to be at one's ease+ được thoải mái, tinh thần thanh thản
=to stand at ease+ đứng ở tư thế nghỉ
- sự thanh nhàn, sự nhàn hạ
=to write at ease+ viết lách trong lúc nhàn hạ
- sự dễ dàng, dự thanh thoát
=to write with ease+ viết văn dễ dàng
- sự dễ chịu; sự không bị đau đớn; sự khỏi đau
* ngoại động từ
- làm thanh thản, làm yên tâm
- làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau
- làm bớt căng; (hàng hải) mở, nới
=to ease a tense stituation+ làm tình hình bớt căng thẳng
-(đùa cợt) nắng nhẹ
=to be eased of one's wallet+ bị nẫng nhẹ mất ví tiền
* nội động từ
- trở nên bớt căng (tình hinh...)
- (+ of) trở nên bớt nặng nhọc; chùn, nhụt (sự cố gắng...)
!ear her!
- (hàng hải) giảm tốc độ máy đi!, chầm chậm thôi!
easeful
* tính từ
- thanh thản, thoải mái
- làm dịu
- tha thẩn
easing
* danh từ
- sự làm bớt đau, sự làm giảm đau
- sự bớt căng thẳng (tình hình)
easefulness
- xem easeful
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: