English to Vietnamese
Search Query: dvd
Probably related with:
English | Vietnamese |
dvd
|
anh ; bộ phim ; cả dvd ; ghi dvd ; phim ; đĩa dvd ; đĩa ;
|
dvd
|
anh ; bộ phim ; cả dvd ; ghi dvd ; đĩa dvd ; đĩa ;
|
May be synonymous with:
English | English |
dvd; videodisc; videodisk
|
a digital recording (as of a movie) on an optical disk that can be played on a computer or a television set
|
May related with:
English | Vietnamese |
dvd
|
anh ; bộ phim ; cả dvd ; ghi dvd ; phim ; đĩa dvd ; đĩa ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet