English to Vietnamese
Search Query: dumbfounded
Probably related with:
English | Vietnamese |
dumbfounded
|
chết lặng cả người ;
|
dumbfounded
|
chết lặng cả người ;
|
May be synonymous with:
English | English |
dumbfounded; dumbstricken; dumbstruck; dumfounded; flabbergasted; stupefied; thunderstruck
|
as if struck dumb with astonishment and surprise
|
May related with:
English | Vietnamese |
dumbfound
|
* ngoại động từ
- làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet