English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: drawings

Probably related with:
English Vietnamese
drawings
bản vẽ ; bản vẽ đó ; bức hình ; bức họa ; bức phác ; bức tranh ; bức vẽ ; các bản vẽ ; hi ̀ nh tươ ; hi ̀ nh ; hình vẽ ; họa ; một bản vẽ ; những bản vẽ từ ; những bản vẽ ; những bức vẽ ; những hình vẽ ; t hi ̀ nh tươ ; vẻ ; vẽ nào ; vẽ ;
drawings
bản vẽ ; bản vẽ đó ; bức hình ; bức họa ; bức phác ; bức tranh ; bức vẽ ; các bản vẽ ; hi ; hi ̀ ; hình vẽ ; họa ; một bản vẽ ; những bản vẽ từ ; những bản vẽ ; những bức vẽ ; những hình vẽ ; vẻ ; vẽ nào ; vẽ ;

May related with:
English Vietnamese
draw-plate
* danh từ
- (kỹ thuật) bàn kéo sợi (kim loại)
draw-tongs
-vice)
/'drɔ:vais/
* danh từ số nhiều
- (kỹ thuật) kìm căng dây
draw-vice
-vice)
/'drɔ:vais/
* danh từ số nhiều
- (kỹ thuật) kìm căng dây
draw-well
* danh từ
- giếng sâu có gàu kéo (bằng tời)
drawee
* danh từ
- (thương nghiệp) người thanh toán hối phiếu
drawing
* danh từ
- sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra
- thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)
=mechannical drawing+ vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật
=to be out of drawing+ vẽ sai, vẽ không đúng
- bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)
fine-draw
* ngoại động từ fine-drew, fine-drawn
- khâu lằn mũi
- kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra
draw string
* danh từ
- dây rút (ở miệng túi)
draw-frame
* danh từ
- máy làm độ dày sợi dệt giảm đi
draw-hole
* danh từ
- cái cuốc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: