English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: dragoons

Probably related with:
English Vietnamese
dragoons
kỵ binh ;
dragoons
kỵ binh ;

May related with:
English Vietnamese
dragoon
* danh từ
- (quân sự) kỵ binh
- người hung dữ
- (động vật học) bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragon)
* ngoại động từ
- đàn áp, khủng bố (bằng kỵ binh)
- bức hiếp (ai phải làm gì)
dragoon
con rồng ; kỵ binh ; đựng ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: