English to Vietnamese
Search Query: dragoons
Probably related with:
English | Vietnamese |
dragoons
|
kỵ binh ;
|
dragoons
|
kỵ binh ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
dragoon
|
* danh từ
- (quân sự) kỵ binh - người hung dữ - (động vật học) bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragon) * ngoại động từ - đàn áp, khủng bố (bằng kỵ binh) - bức hiếp (ai phải làm gì) |
dragoon
|
con rồng ; kỵ binh ; đựng ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet