English to Vietnamese
Search Query: dimmed
Probably related with:
English | Vietnamese |
dimmed
|
bị lu mờ ; mờ đi ;
|
dimmed
|
bị lu mờ ; mờ đi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
dimmed; dim
|
made dim or less bright
|
May related with:
English | Vietnamese |
dim-out
|
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- sự tắt đèn, sự che kín ánh đèn (phòng không) - tình trạng tối mò (vì tắt đèn phòng không) |
dimness
|
* danh từ
- sự mờ, sự lờ mờ - sự không rõ rệt, sự mập mờ, sự mơ hồ - sự xỉn, sự không sáng |
dim-witted
|
* tính từ
- trì độn, ngu đần |
dim-wittedness
|
* danh từ
- tình trạng tối dạ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet