English to Vietnamese
Search Query: dictatorships
Probably related with:
English | Vietnamese |
dictatorships
|
chế độ độc tài ;
|
dictatorships
|
chế độ độc tài ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
dictatorship
|
* danh từ
- chế độ độc tài; nền chuyên chính =dictatorship of the prolerarian+ nền chuyên chính vô sản |
dictatorship
|
chế độ chuyên chính ; chế độ độc tài ; sự độc tài ; đặt chế độ độc tài ; độ độc tài ; độc trị ; độc tài ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet