English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: dictates

Probably related with:
English Vietnamese
dictates
phép ; điều khiển ;
dictates
phép ; điều khiển ;

May related with:
English Vietnamese
dictate
* danh từ
- ((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi
=the dictates of conscience+ tiếng gọi của lương tâm
=the dictates of reason+ tiếng gọi của lý trí
- (chính trị) sự bức chế
* ngoại động từ
- đọc cho viết, đọc chính tả
- ra (lệnh, điều kiện...)
* nội động từ
- sai khiến, ra lệnh
- bức chế
dictation
* danh từ
- sự đọc cho viết, sự đọc chính tả
=to write at somebody's dictation+ viết theo ai đọc
- bái chính tả
- sự sai khiến, sự ra lệnh
=to do something at somebody's dictation+ làm việc gì theo sự sai khiến của ai, làm việc gì theo lệnh của ai
- (như) dictate
dictator
* danh từ
- kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối (ở một lĩnh vực nào)
- người đọc cho (người khác) viết, người đọc chính tả
dictating
- (máy tính) đọc để viết, viết chính tả
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: