English to Vietnamese
Search Query: dictates
Probably related with:
English | Vietnamese |
dictates
|
phép ; điều khiển ;
|
dictates
|
phép ; điều khiển ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
dictate
|
* danh từ
- ((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi =the dictates of conscience+ tiếng gọi của lương tâm =the dictates of reason+ tiếng gọi của lý trí - (chính trị) sự bức chế * ngoại động từ - đọc cho viết, đọc chính tả - ra (lệnh, điều kiện...) * nội động từ - sai khiến, ra lệnh - bức chế |
dictation
|
* danh từ
- sự đọc cho viết, sự đọc chính tả =to write at somebody's dictation+ viết theo ai đọc - bái chính tả - sự sai khiến, sự ra lệnh =to do something at somebody's dictation+ làm việc gì theo sự sai khiến của ai, làm việc gì theo lệnh của ai - (như) dictate |
dictator
|
* danh từ
- kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối (ở một lĩnh vực nào) - người đọc cho (người khác) viết, người đọc chính tả |
dictating
|
- (máy tính) đọc để viết, viết chính tả
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet