English to Vietnamese
Search Query: diapered
Probably related with:
English | Vietnamese |
diapered
|
khô ráo ;
|
diapered
|
khô ráo ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
diaper
|
* danh từ
- vải kẻ hình thoi - tã lót bằng vải kẻ hình thoi - khăn vệ sinh khô (phụ nữ) - (kiến trúc) kiểu trang trí hình thoi * ngoại động từ - in hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn) - trang trí hình thoi (trên tường...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quấn tã lót (cho em bé) |
diaper
|
chiếc tã trên người ; chiếc tã trên ; chữa hăm ; lót ; tã lót ; tã ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet