English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: detectors

Probably related with:
English Vietnamese
detectors
các bộ phận dò ; các cách dò tìm ; các thiết bị phân tích ; dò ; hệ thống dò ; mang máy dò ; máy dò ; những máy dò ; những máy phân tích ; thiết bị dò tìm ; thống phát hiện ;
detectors
các bộ phận dò ; các cách dò tìm ; các thiết bị phân tích ; dò ; hệ thống dò ; mang máy dò ; máy dò ; những máy dò ; những máy phân tích ; thiết bị dò tìm ; thống phát hiện ;

May related with:
English Vietnamese
lie detector
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy phát hiện lời nói dối
aural detector
- (Tech) bộ kiểm sóng âm thanh
correlation detector
- (Tech) bộ phát hiện sóng tương quan
diode detector
- (Tech) bộ kiểm sóng đèn hai cực
diode peak detector
- (Tech) bộ kiểm sóng đỉnh điôt
envelope detector
- (Tech) bộ kiểm sóng đường bao
error detector
- (Tech) bộ phát hiện sai số
fast energy detector
- (Tech) bộ phát hiện năng lượng nhanh
fault detector
- (Tech) bộ phát hiện lỗi
foster seeley detector
- (Tech) bộ kiểm sóng Foster Seeley
galena detector
- (Tech) bộ kiểm sóng sulfua chì (PbS)/galen
grid bias detector
- (Tech) bộ dò thiên về lưới
grid leak detector
- (Tech) bộ dò rỉ lưới
fire-detector
* danh từ
- khí cụ tự báo hoả hoạn
lie-detector
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy phát hiện nói dối
mine-detector
* danh từ
- máy dò/rà mìn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: