English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: desolations

Probably related with:
English Vietnamese
desolations
hoang vu ; nơi hoang vu vua ; nơi hoang vu ; ra hoang vu ;
desolations
hoang vu ; nơi hoang vu vua ; nơi hoang vu ; ra hoang vu ;

May related with:
English Vietnamese
desolate
* tính từ
- bị tàn phá, tan hoang, đổ nát
- hoang vắng, không người ở, tiêu điều
- bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi; lẻ loi, bơ vơ, cô độc
- đau buồn, buồn phiền, sầu não
* ngoại động từ
- tàn phá, phá huỷ, làm tan hoang
- làm hoang vắng, làm sụt số dân (của một vùng)
- ruồng bỏ, bỏ bơ vơ, bỏ rơi
- làm buồn phiền, làm u sầu, làm phiền muộn; làm thất vọng
desolation
* danh từ
- sự tàn phá, sự làm tan hoang
- cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh
- tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc
- nỗi buồn phiền, nỗi u sầu; sự phiền muộn
desolator
* danh từ
- người tàn phá tan hoang
- người ruồng bỏ
desolately
* phó từ
- chán chường, thất vọng
desolateness
- xem desolate
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: