English to Vietnamese
Search Query: described
Probably related with:
English | Vietnamese |
described
|
cho ; coi ; diễn tả ; giải ; gọi ; kể ; miêu tả gì ; miêu tả ; mô tả lại ; mô tả ; nhắc ; những miêu tả ; này mô tả ; nêu ; nói ; nói đúng ; theo mô tả ; thuốc ; thể mô tả ; tìm ra ; tả lại ; tả ; xem là ; đa ̃ mô ta ̉ mô ; đa ̃ mô ta ̉ mô ̣ ; đã diễn tả ; đã diễn ; đã miêu tả ; đã mô tả ; đã nhận xét ; đã tả ; đã được mô tả ; được cho ; được coi ; được miêu tả ; được mô tả ;
|
described
|
cho ; coi ; diễn tả ; diễn ; giải ; gọi ; kể ; miêu tả gì ; miêu tả ; mô tả lại ; mô tả ; nhắc ; những miêu tả ; này mô tả ; nêu ; nói ; nói đúng ; theo mô tả ; thuốc ; thể mô tả ; tìm ra ; tả lại ; tả ; xem là ; đa ̃ mô ta ; đa ̃ mô ta ̉ ; đa ̃ mô ; đã diễn tả ; đã diễn ; đã miêu tả ; đã mô tả ; đã nhận xét ; đã tả ; đã được mô tả ; được cho ; được coi ; được miêu tả ; được mô tả ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
describable
|
* tính từ
- có thể tả, diễn tả được, mô tả được, miêu tả được |
describe
|
* ngoại động từ
- tả, diễn tả, mô tả, miêu tả - vạch, vẽ =to describe a circle with a pair of compasses+ vạch một vòng tròn bằng com-pa - cho là, coi là; định rõ tính chất =he described hinself as a doctor+ nó tự xưng là bác sĩ |
describer
|
* danh từ
- người tả, người mô tả, người miêu tả |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet