English to Vietnamese
Search Query: deprecated
Probably related with:
English | Vietnamese |
deprecated
|
bị phản đối ;
|
deprecated
|
bị phản đối ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
deprecate
|
* ngoại động từ
- phản đối, phản kháng, không tán thành =to deprecate war+ phản đối chiến tranh - (từ cổ,nghĩa cổ) cầu nguyện cho khỏi (tai nạn); khẩn nài xin đừng =to deprecate someone's anger+ khẩn nài xin ai đừng nổi giận |
deprecation
|
* danh từ
- sự phản đối, sự phản kháng; lời phản đối, lời phản kháng - (từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu nguyện, lời cầu khẩn, lời khẩn nài |
deprecative
|
* tính từ
- phản đối, phản kháng, không tán thành - khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện ((cũng) deprecatory) |
deprecator
|
- xem deprecate
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet