English to Vietnamese
Search Query: departing
Probably related with:
English | Vietnamese |
departing
|
khởi hành ; rời khỏi ; xây đi ; đi ;
|
departing
|
khởi hành ; rời khỏi ; đi ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
departed
|
* tính từ
- đã qua, dĩ vãng - đã chết, đã quá cố * danh từ - the departed những người đã mất, những người đã quá cố |
departer
|
* danh từ
- người ra đi, người khởi hành |
department
|
* danh từ
- cục; sở; ty; ban; khoa - gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu) =the ladies's hats department+ gian hàng bán mũ phụ nữ =a department store+ cửa hàng tổng hợp, mậu dịch tổng hợp - khu hành chính (ở Pháp) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ =State Department+ Quốc vụ viện; Bộ ngoại giao =Department of the Navy+ Bộ hải quân |
departmental
|
* tính từ
- thuộc cục; thuộc sở, thuộc ty; thuộc ban; thuộc khoa - thuộc khu hành chính (ở Pháp) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc bộ |
loath-to-depart
|
* danh từ
- bài hát tiễn chân |
departmentally
|
- xem department
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet