English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: demoralizing

Probably related with:
English Vietnamese
demoralizing
xuống ;

May be synonymous with:
English English
demoralizing; demoralising; disheartening; dispiriting
destructive of morale and self-reliance

May related with:
English Vietnamese
demoralization
* danh từ
- sự phá hoại đạo đức, sự làm đồi phong bại tục, sự làm sa ngã đồi bại
- sự làm mất tinh thần, sự làm thoái chí, sự làm nản lòng
demoralize
* ngoại động từ
- phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại
- làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng
demoralizer
- xem demoralize
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: